0904-41-61-91
Hotline bán hàng 24/7
0908-633-533
Dịch vụ khách hàng 24/7
SALE OFF
Bán rẻ nhất khi có thể
Hotline bán hàng 24/7
Dịch vụ khách hàng 24/7
Bán rẻ nhất khi có thể
Thương hiệu: Hyundai
Model: Hyundai Mighty EX8 GTS1/ GTS2/ GTL
Tình trạng: Chính hãng, mới 100%.
Tải trọng chở: khoảng 7.000KG tùy loại thùng
Đóng thùng: Phù hợp với đóng thùng Đông lạnh, thùng lửng, thùng kín, bảo ôn, kèo mui bạt, Bạt bửng nâng…
Giá Xe Hyundai EX8: 590.900.000 vnđ
Dòng xe tải mới ra mắt của Hyundai Thành Công, theo giấy phép thiết kế và tiêu chuẩn của Hyundai Toàn Cầu. Dòng xe tải EX8 có ngoại hình sang trọng, phong cách Châu Âu. Với phần đầu vuông vức và tầm nhìn mở rộng, thỏa mái.
Xe tải Hyundai EX8 mang đến cải tiến vượt bậc ở mọi chi tiết. Từ ngoại hình lột xác cao ráo như Châu Âu, cho đến Động cơ thế hệ mới nhất, hiệu suất cao. Thì Nội thất xe tải Hyundai EX8 Series cũng cực kì chất lượng, tinh tế và sang trọng. Cực kì đẹp, cực kì bắt mắt.
Một kiểu dáng hiện đại của EX8 được tô điểm bởi những trang bị ngoại thất chất lượng.
Một sự cải tiến lớn đối với Xe tải Hyundai 7 tấn EX8 Series, đó chính là Động cơ D4CC thế hệ mới nhất, 140 mã lực, turbo tăng áp và phun dầu điện tử. Đi kèm hộp số 5MT và hệ thống khung gầm cải tiến không rive, chắc chắn hơn, bền hơn.
GTS1 | GTS2 | GTL | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 6,980 x 2,200 x 2,380 | 6,980 x 2,200 x 2,380 | 7,420 x 2,200 x 2,380 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3850 | 3850 | 4200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | 210 | 215 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2820 | 2820 | 2850 |
Khối lượng tối đa | 9990 | 11000 | 11000 |
Số người cho phép | 3 | 3 | 3 |
GTS1 | GTS2 | GTL | |
Mã động cơ | Hyundai D4CC | Hyundai D4CC | Hyundai D4CC |
Dung tích xy lanh (cc) | 2891 | 2891 | 2891 |
Công suất cực đại (Ps) | 160/ 3,000 | 160/ 3,000 | 160/ 3,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 40/ 1,500 | 40/ 1,500 | 40/ 1,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 | 100 | 100 |
Hộp số | 5MT | Tương tự | Tương tự |
Loại hộp số | M035S5 | Tương tự | Tương tự |
GTS1 | GTS2 | GTL | |
Bán kính quay vòng (m) | 7.5 | 6.8 | 8 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 88.7 | 82.8 | 82.8 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 23.9 | 21.6 | 21.6 |
Lốp trước/sau | 8,25-16/ 8,25-16 | Tương tự | Tương tự |
GTS1 | GTS2 | GTL | |
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực | Tương tự | Tương tự |
Hệ thống phanh phụ khí xả | Tang trống, dẫn động cơ khí | Tương tự | Tương tự |
Hệ thống treo trước/sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Tương tự | Tương tự |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Tương tự | Tương tự |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Radio + AUX +USB | Có | Có | Có |
Thông số tham khảo, có thể thay đổi do nhà sản xuất, mà không cần thông báo trước.
Đại lý Phân phối xe tải Hyundai | Giá rẻ nhất | Chính hãng | Giao xe toàn quốc | Bảo hành chính hãng | Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp qua ngân hàng.
Hãy trải nghiệm trước khi mua xe!